🌟 산업 재해 (産業災害)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 산업 재해 (産業災害) @ Giải nghĩa
- 산재 (産災) : ‘산업 재해’를 줄여 이르는 말.
🌷 ㅅㅇㅈㅎ: Initial sound 산업 재해
-
ㅅㅇㅈㅎ (
산업 재해
)
: 작업 환경이나 작업 중의 행동 때문에 일어난 뜻밖의 사고로 입은 신체적, 정신적 피해.
None
🌏 TAI NẠN LAO ĐỘNG, TỔN HẠI CÔNG NGHIỆP: Thiệt hại về thể xác, tinh thần gặp phải do tai nạn bất ngờ xảy ra vì môi trường làm việc hay hoạt động trong khi làm việc. -
ㅅㅇㅈㅎ (
시외 전화
)
: 다른 지역으로 거는 전화.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI NGOÀI VÙNG, ĐIỆN THOẠI LIÊN TỈNH: Điện thoại gọi đến vùng khác.
• Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)