🌟 산업 재해 (産業災害)

1. 작업 환경이나 작업 중의 행동 때문에 일어난 뜻밖의 사고로 입은 신체적, 정신적 피해.

1. TAI NẠN LAO ĐỘNG, TỔN HẠI CÔNG NGHIỆP: Thiệt hại về thể xác, tinh thần gặp phải do tai nạn bất ngờ xảy ra vì môi trường làm việc hay hoạt động trong khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산업 재해 발생.
    Industrial disaster.
  • Google translate 산업 재해 보상.
    Industrial disaster compensation.
  • Google translate 산업 재해 예방.
    Prevention of industrial disasters.
  • Google translate 산업 재해 판정.
    Judgment of industrial accidents.
  • Google translate 산업 재해를 당하다.
    Suffer industrial disaster.
  • Google translate 산업 재해에 취약하다.
    Vulnerable to industrial disasters.
  • Google translate 기업은 외국인 근로자에게도 산업 재해 보상 해택을 주기로 했다.
    The company also decided to offer compensation for industrial accidents to foreign workers.
  • Google translate 김 씨는 근무 중 다친 것에 대해 산업 재해를 인정받아 회사로부터 치료비를 받았다.
    Mr. kim received medical bills from the company in recognition of industrial disasters for his injuries while on duty.
  • Google translate 산업 재해 없는 근무 환경을 만듭시다.
    Let's create a working environment free of industrial disasters.
    Google translate 맞습니다, 안전 관리를 소홀히 하지 말아야겠습니다.
    Yes, we should not neglect safety management.

산업 재해: industrial accident; industrial disaster,さんぎょうさいがい【産業災害】。ろうどうさいがい【労働災害】,accident de travail,desastre industrial,كارثة صناعية,үйлдвэрийн осол,tai nạn lao động, tổn hại công nghiệp,อุบัติเหตุทางอุตสาหกรรม, อุบัติภัยที่เกิดขึ้นในอุตสาหกรรม, อุบัติเหตุจากการทำงาน,bencana industri, kerugian industri, kecelakaan industri, kecelakaan kerja,несчастный случай на производстве; промышленная авария; производственная травма,产业灾害,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 산업 재해 (産業災害) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)